🌟 인센티브 (incentive)
Danh từ
📚 Variant: • 인쎈티브
🌷 ㅇㅅㅌㅂ: Initial sound 인센티브
-
ㅇㅅㅌㅂ (
인센티브
)
: 의욕을 높이기 위하여 제공하는 각종 혜택.
Danh từ
🌏 SỰ ƯU ĐÃI, SỰ KHUYẾN KHÍCH: Các loại ưu đãi đưa ra để làm tăng ham muốn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255)