🌟 일희일비 (一喜一悲)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일희일비 (
일히일비
)
📚 Từ phái sinh: • 일희일비하다(一喜一悲하다): 한편으로는 기뻐하고 한편으로는 슬퍼하다. 또는 기뻐했다가 슬… • 일희일비하다(一喜一悲하다): 한편으로는 기쁘고 한편으로는 슬프다.
🌷 ㅇㅎㅇㅂ: Initial sound 일희일비
-
ㅇㅎㅇㅂ (
일희일비
)
: 한편으로는 기뻐하고 한편으로는 슬퍼함. 또는 기뻐했다가 슬퍼함.
Danh từ
🌏 SỰ CẢM THẤY VUI BUỒN LẪN LỘN, LÚC VUI LÚC BUỒN: Việc một mặt thì thấy vui còn mặt khác thì thấy buồn. Hoặc thấy vui rồi lại thấy buồn.
• Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)