🌟 잡신 (雜神)

Danh từ  

1. 잡스러운 귀신.

1. TÀ MA: Quỷ xấu xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 퇴치한 잡신.
    Defeated miscellaneous news.
  • Google translate 잡신이 붙다.
    Get mixed up.
  • Google translate 잡신을 막다.
    Stop evil spirits.
  • Google translate 잡신을 물리치다.
    Defeat evil spirits.
  • Google translate 잡신을 쫓다.
    Pursue evil spirits.
  • Google translate 무당은 굿을 하는 동안 묻어 들어온 잡신들을 쫓아 버렸다.
    The shaman threw away the evil spirits that had been buried during the exorcism.
  • Google translate 나는 귀신이 들린 사람으로부터 잡신을 쫓아내는 일을 하고 있다.
    I'm in the job of driving out evil spirits from a man possessed by demons.
  • Google translate 상서롭지 못한 잡신들이 마을에 들어오지 못하도록 마을 입구에 장승이 세워져 있다.
    Jangseung is erected at the entrance of the village to prevent ungodly miscellaneous spirits from entering the village.
Từ đồng nghĩa 잡귀(雜鬼): 사람에게 나쁜 짓을 하는 잡스러운 모든 귀신.

잡신: sundry evil spirits; minor demons,,mauvais esprits, petits démons,demonio,أرواح متعدّدة,ад зэтгэр,tà ma,ผีดุ, ผีร้าย, ปีศาจร้าย,iblis, setan,Нечистый дух,牛鬼蛇神,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡신 (잡씬)

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Lịch sử (92)