🌟 입관하다 (入棺 하다)

Động từ  

1. 시신을 관 속에 넣다.

1. NHẬP QUAN: Đặt thi thể vào trong quan tài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입관하는 절차.
    The procedure of entry.
  • Google translate 시신을 입관하다.
    Embrace the body.
  • Google translate 주검을 입관하다.
    Embracing a body.
  • Google translate 가족들은 할머니의 시신을 입관한 관을 빈소로 옮겼다.
    The family moved the coffin where the grandmother's body was placed to the mortuary.
  • Google translate 민준이는 어머니의 시신을 입관한 후 관 뚜껑을 닫고 눈물을 흘렸다.
    Min-jun closed the lid of the coffin and shed tears after entering his mother's body.
  • Google translate 시신을 관에 모셨으니 이제 남은 장례 절차가 어떻게 되지?
    With the body in the coffin, what's the rest of the funeral procedure now?
    Google translate 내일 입관한 시신을 모시고 제사를 지낸 다음 화장하러 간다고 들었어.
    I heard you're going to hold a memorial service with the body you've entered tomorrow and then go cremation.

입관하다: place a corpse in a coffin,にゅうかんする【入棺する】。のうかんする【納棺する】,mettre en bière,poner en un ataúd,يضع في تابوت,авслах,nhập quan,บรรจุ(ศพ)ลงในโลง,memetikan,Полагать в гроб,入棺,入殓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입관하다 (입꽌하다)
📚 Từ phái sinh: 입관(入棺): 시신을 관 속에 넣음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204)