🌟 입관하다 (入棺 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입관하다 (
입꽌하다
)
📚 Từ phái sinh: • 입관(入棺): 시신을 관 속에 넣음.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 입관하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204)