🌟 자원봉사 (自願奉仕)

  Danh từ  

1. 자기 스스로 하고자 하여 대가 없이 어떤 일이나 사람을 도움. 또는 그런 활동.

1. HOẠT ĐỘNG TÌNH NGUYỆN: Việc giúp đỡ việc hay người nào đó mà bản thân tự nguyện làm chứ không có thù lao. Hoặc hoạt động như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자원봉사 활동.
    Volunteer work.
  • Google translate 자원봉사 희망자.
    A volunteer.
  • Google translate 자원봉사를 나오다.
    Volunteer for volunteer work.
  • Google translate 자원봉사를 지원하다.
    Support volunteer work.
  • Google translate 자원봉사를 하다.
    Volunteering.
  • Google translate 의사들은 한 달에 한 번 섬마을 주민들을 무료로 진찰해 주는 자원봉사를 하고 있다.
    Doctors volunteer once a month to examine the islanders for free.
  • Google translate 유민이는 형편이 어려운 사람들에게 무료로 도시락을 나눠 주는 자원봉사 동아리에서 활동했다.
    Yoomin worked in a volunteer club that distributed free lunches to people in need.
  • Google translate 시장님 지진에 따른 피해 복구가 빨리 이루어질 수 있었던 이유가 무엇이라고 생각합니까?
    Mayor, why do you think the damage from the earthquake could have been done quickly?
    Google translate 많은 사람들이 자기 가족의 일처럼 생각하고 자원봉사에 참여해 준 덕분입니다.
    It is thanks to many people's participation in volunteer work, thinking as if it were their family's work.

자원봉사: volunteer work; volunteering,ボランティアかつどう【ボランティア活動】,bénévolat, travail bénévole,servicio voluntario,عمل تطوّعيّ,сайн дурын үйлчлэл,hoạt động tình nguyện,การอาสา, การสมัครใจ, การเป็นอาสาสมัคร,kerja sukarela,волонтёрство,志愿服务,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자원봉사 (자원봉사)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Tôn giáo  

🗣️ 자원봉사 (自願奉仕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23)