🌟 자원봉사 (自願奉仕)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자원봉사 (
자원봉사
)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Tôn giáo
🗣️ 자원봉사 (自願奉仕) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 자폐아를 실제로 본 적이 없기 때문에 복지관 자원봉사 때 아이의 행동에 화를 내기도 했었다. [자폐아 (自閉兒)]
- 김 교수는 '대학생 자원봉사'라는 제목으로 특강을 열었다. [제목 (題目)]
- 자원봉사 단체서 독거 노인에게 무료 도시락을 제공하고 있다. [서]
- 우리 자원봉사 모임은 여러 절차를 거쳐 사단으로 전환되었다. [사단 (社團)]
- 그 단체에서는 자원봉사를 하는 사람들에게 자원봉사 활동 증명서를 발급하고 있다. [발급하다 (發給하다)]
- 휴일에 자원봉사 활동을 다녀왔어. [보람되다]
- 이 해외 자원봉사 단체는 벌써 활동을 시작한 거야? [발대식 (發隊式)]
🌷 ㅈㅇㅂㅅ: Initial sound 자원봉사
-
ㅈㅇㅂㅅ (
자원봉사
)
: 자기 스스로 하고자 하여 대가 없이 어떤 일이나 사람을 도움. 또는 그런 활동.
☆
Danh từ
🌏 HOẠT ĐỘNG TÌNH NGUYỆN: Việc giúp đỡ việc hay người nào đó mà bản thân tự nguyện làm chứ không có thù lao. Hoặc hoạt động như vậy.
• Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23)