🌟 자화상 (自畫像)

Danh từ  

1. 스스로 자기 얼굴 모습을 그린 그림.

1. TRANH TỰ HOẠ: Bức tranh tự vẽ hình ảnh khuôn mặt mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자화상 한 점.
    One self-portrait.
  • Google translate 자화상 감상.
    Appreciation of self-portraits.
  • Google translate 자화상 전시.
    An exhibition of self-portraits.
  • Google translate 자화상을 그리다.
    Draw a self-portrait.
  • Google translate 자화상을 보다.
    See a self-portrait.
  • Google translate 지수는 일 년에 한 번씩 자신의 얼굴을 자화상으로 남긴다.
    Ji-soo leaves her face in self-portrait once a year.
  • Google translate 승규는 거울에 비친 자기를 물끄러미 바라보더니 자화상을 그리기 시작했다.
    Seung-gyu stared at himself in the mirror and began to paint a self-portrait.
  • Google translate 이 화가가 남긴 초상화는 대부분이 자화상인데 이유가 뭘까?
    Most of the portraits left by this artist are self-portraits. why?
    Google translate 모델을 구할 수 없을 정도로 가난해서 자기 자신을 그렸대.
    He was so poor that he couldn't find a model that he painted himself.

자화상: self-portrait,じがぞう【自画像】,autoportrait,autorretrato,صورة ذاتية,өөрийн хөрөг,tranh tự hoạ,ภาพเขียนของตนเอง, รูปภาพของตนเอง,potret diri, gambaran diri,автопортрет,自画像,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자화상 (자화상)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191)