🌟 작심하다 (作心 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작심하다 (
작씸하다
)
📚 Từ phái sinh: • 작심(作心): 마음을 단단히 먹음. 또는 그 마음.
🗣️ 작심하다 (作心 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 작심하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149)