🌟 입장단

Danh từ  

1. 춤을 추거나 노래, 악기 연주 등을 할 때 입으로 소리를 내서 맞추는 장단.

1. SỰ NHỊP THEO: Việc phát ra âm thanh bằng miệng và nhịp theo khi biểu diễn nhạc cụ, hát hay nhảy múa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입장단을 곁들이다.
    Enjoys an entrance.
  • Google translate 입장단을 더하다.
    Add an entrance.
  • Google translate 입장단을 맞추다.
    Set the stage for admission.
  • Google translate 입장단을 연습하다.
    Practise the entrance.
  • Google translate 입장단을 외우다.
    Memorize the entrance.
  • Google translate 나는 "하나, 둘, 셋"하며 입장단으로 박자를 맞추었다.
    I beat the beat with "one, two, three" steps.
  • Google translate 관중들은 박수에 입장단까지 더하며 무대의 흥을 돋웠다.
    The audience added a round of applause to the stage's excitement.
  • Google translate 승규는 노래 들으면서 뭐라고 하는 거야?
    What's seung-gyu saying while listening to music?
    Google translate 혼자 입장단을 넣으며 노래를 듣는 거야.
    You're listening to the song by yourself, putting in an entrance.

입장단: humming along to rhythm,くちびょうし【口拍子】,fredonnement au rythme (d'une chanson, etc.),canturreo,موسيقى بالفمّ، دندنة,амандаа тоолох, амандаа аялах,sự nhịp theo,จังหวะการฮัมเพลง,senandung,,用嘴打拍子,

2. 남이 하는 말에 입으로 장단을 맞추는 일.

2. SỰ ĐỆM THEO: Việc nhịp theo bằng miệng lời người khác nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입장단을 내다.
    Put out an entrance.
  • Google translate 입장단에 넘어가다.
    Passed over to the podium.
  • Google translate 입장단에 놀아나다.
    Play in the stands.
  • Google translate 입장단에 속다.
    Be deceived by the admission team.
  • Google translate 입장단에 춤추다.
    Dance to the platform.
  • Google translate 사내는 내가 하는 말의 중간 중간 동의한다는 입장단을 넣었다.
    The man put in a sign that he agreed with what i said.
  • Google translate 연설이 끝나자 여기저기서 "옳소!"하는 입장단과 함께 박수 소리가 터져 나왔다.
    At the end of the speech, applause broke out here and there with a "right!" group of people.
  • Google translate 어제 드라마 봤어? 시어머니 정말 최악이더라.
    Did you watch the drama yesterday? my mother-in-law was the worst.
    Google translate 옆에서 입장단을 맞추는 시누이도 얼마나 얄밉던지.
    How annoying the sister-in-law was to be next to him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입장단 (입짱단)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88)