🌟 재회하다 (再會 하다)

Động từ  

1. 다시 만나다. 또는 두 번째로 만나다.

1. TÁI NGỘ: Gặp lại. Hoặc gặp lần thứ hai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재회하는 순간.
    The moment of reunion.
  • Google translate 재회하는 자리.
    A place to reunite.
  • Google translate 재회하는 장면.
    A scene of reunion.
  • Google translate 가족이 재회하다.
    Family reunited.
  • Google translate 친구들이 재회하다.
    Friends reunite.
  • Google translate 오랜만에 재회하다.
    Reunite after a long time.
  • Google translate 나는 해외로 여행을 갔다가 우연히 고등학교 때 친구와 재회했다.
    I traveled abroad and happened to reunite with my high school friend.
  • Google translate 이산가족이 재회하는 감동적인 장면에 사람들은 모두 눈물을 흘렸다.
    Everyone shed tears at the touching scene of the reunion of separated families.
  • Google translate 왜 그렇게 초조해 보여? 무슨 일 있는 거야?
    Why do you look so nervous? what's going on?
    Google translate 사실 헤어진 남자 친구를 만나기로 했거든. 재회하는 순간을 생각하니까 마음이 복잡하네.
    Actually, i'm meeting my ex-boyfriend. thinking about the reunion makes me feel complicated.

재회하다: meet again,さいかいする【再会する】,se revoir, retrouver,reencontrarse,يلتقي ثانية,дахин уулзах, дахин учрах,tái ngộ,พบใหม่, พบกันอีกครั้งหนึ่ง, รวมกันใหม่, รวมตัวกันอีกครั้งหนึ่ง, ชุมนุมกันใหม่,bertemu kembali,Встречаться ещё раз,重逢,再会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재회하다 (재ː회하다) 재회하다 (재ː훼하다)
📚 Từ phái sinh: 재회(再會): 다시 만남. 또는 두 번째로 만남.

🗣️ 재회하다 (再會 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76)