🌟 재회하다 (再會 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재회하다 (
재ː회하다
) • 재회하다 (재ː훼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 재회(再會): 다시 만남. 또는 두 번째로 만남.
🗣️ 재회하다 (再會 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 첫사랑과 재회하다. [첫사랑]
- 생부와 재회하다. [생부 (生父)]
- 감격적으로 재회하다. [감격적 (感激的)]
- 옛사랑과 재회하다. [옛사랑]
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76)