Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재회하다 (재ː회하다) • 재회하다 (재ː훼하다) 📚 Từ phái sinh: • 재회(再會): 다시 만남. 또는 두 번째로 만남.
재ː회하다
재ː훼하다
Start 재 재 End
Start
End
Start 회 회 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132)