🌟 쟁취하다 (爭取 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쟁취하다 (
쟁취하다
)
📚 Từ phái sinh: • 쟁취(爭取): 바라는 것을 싸워서 얻어 냄.
🗣️ 쟁취하다 (爭取 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 주도권을 쟁취하다. [주도권 (主導權)]
- 노동권을 쟁취하다. [노동권 (勞動權)]
- 대승을 쟁취하다. [대승 (大勝)]
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 쟁취하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48)