ㅈㄱㅂ (
주거비
)
: 집세나 수도 요금 등과 같이 집에서 살아가는 데 드는 비용.
☆
Danh từ
🌏 PHÍ CƯ TRÚ: Chi phí vào việc sinh sống trong ngôi nhà ví dụ như tiền thuê nhà hay tiền nước...
ㅈㄱㅂ (
재개발
)
: 이미 있는 것을 더 좋게 하기 위해 다시 개발함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÁT TRIỂN, SỰ TÁI KHAI THÁC: Việc phát triển lại để làm cho cái đã có được tốt hơn.
ㅈㄱㅂ (
조가비
)
: 조개의 살을 싸고 있는 단단한 껍데기.
Danh từ
🌏 VỎ SÒ: Vỏ cứng bao bọc thịt con sò.
ㅈㄱㅂ (
조건부
)
: 어떠한 제한이 붙거나 제한을 붙임. 또는 그 제한.
Danh từ
🌏 SỰ KÈM THEO ĐIỀU KIỆN, ĐIỀU KIỆN KÈM THEO: Hạn chế nào đó đi kèm hoặc kèm theo hạn chế nào đó. Hoặc sự hạn chế đó.
ㅈㄱㅂ (
중급반
)
: 학교나 학원 등에서 편성한 반 가운데 수준이 중간인 반.
Danh từ
🌏 LỚP TRUNG CẤP: Lớp có trình độ ở giữa trong số các lớp được phân cấp ra ở trường học hoặc trung tâm.
ㅈㄱㅂ (
조각보
)
: 여러 조각의 헝겊을 잇거나 붙여서 만든 보자기.
Danh từ
🌏 TẤM VẢI BỌC LÀM BẰNG VẢI NỐI: Miếng vải dùng để gói đồ vật được làm bằng nhiều mảnh vải nối liền nhau.
ㅈㄱㅂ (
지구본
)
: 지구의 모양을 본떠 만든 모형.
Danh từ
🌏 QUẢ ĐỊA CẦU: Mô hình được làm mô phỏng hình dạng của trái đất.
ㅈㄱㅂ (
저개발
)
: 개발이나 발달이 거의 되어 있지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KÉM PHÁT TRIỂN, SỰ CHẬM PHÁT TRIỂN: Sự hầu như chưa được khai phá hay phát triển.
ㅈㄱㅂ (
잡곡밥
)
: 쌀에 잡곡을 섞어서 짓거나 잡곡만으로 지은 밥.
Danh từ
🌏 JAPGUKBAP; CƠM NGŨ CỐC, CƠM ĐỘN NGŨ CỐC: Cơm nấu trộn lẫn ngũ cốc khác với gạo hay chỉ nấu với các loại ngũ cốc khác không phải gạo.
ㅈㄱㅂ (
장국밥
)
: 더운 장국을 붓고 고기와 고명을 얹은 밥.
Danh từ
🌏 JANGGUKBAP; MÓN CƠM CANH THỊT: Món cơm chan nước canh thịt nóng rồi để thịt và thức ăn kèm lên trên.
ㅈㄱㅂ (
저격범
)
: 어떤 대상을 겨냥하여 총을 쏜 범인.
Danh từ
🌏 TỘI PHẠM XẢ SÚNG, TỘI PHẠM TẤN CÔNG BẰNG SÚNG: Tội phạm nhắm vào đối tượng nào đó và bắn súng.
ㅈㄱㅂ (
정공법
)
: 정면으로 공격하는 방법.
Danh từ
🌏 CÁCH TẤN CÔNG TRỰC DIỆN: Phương pháp tấn công chính diện.