🌟 재수사 (再搜査)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재수사 (
재ː수사
)
📚 Từ phái sinh: • 재수사하다: 수사 기관에서 범인의 행방을 찾거나 공소의 제기와 유지를 위하여 범인 및 범…
• Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82)