🌟 재수사 (再搜査)

Danh từ  

1. 범인이나 범죄에 대한 증거를 다시 찾고 조사함.

1. TÁI ĐIỀU TRA, ĐIỀU TRA LẠI: Việc tìm và điều tra lại chứng cứ về phạm nhân hoặc tội phạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사건의 재수사.
    Reinvestigation of the case.
  • Google translate 재수사가 진행되다.
    The reinvestigation proceeds.
  • Google translate 재수사를 개시하다.
    Initiate a reinvestigation.
  • Google translate 재수사를 결정하다.
    Decide to reinvestigate.
  • Google translate 재수사를 요구하다.
    Demand a reinvestigation.
  • Google translate 재수사로 해결하다.
    Resolved by reinvestigation.
  • Google translate 재수사에 들어가다.
    Enter into a reinvestigation.
  • Google translate 그 사건은 공소 시효가 끝났기 때문에 재수사를 할 수 없었다.
    The case could not be reinvestigated because the statute of limitations had expired.
  • Google translate 이제까지의 수사 결과를 뒤집는 증거가 나타나서 검찰은 재수사를 결정했다.
    The prosecution decided to reinvestigate the case as evidence emerged that overturned the investigation results so far.

재수사: re-investigation,さいそうさ【再捜査】,réexamen,reinvestigación,إعادة التحقيقات,мөрдөн байцаалт дахин явуулах,tái điều tra, điều tra lại,การรื้อคดี, การสืบสวนอีกครั้ง, การสอบสวนอีกครั้ง,pemeriksaan ulang, penelitian ulang,повторное расследование,再调查,重新调查,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재수사 (재ː수사)
📚 Từ phái sinh: 재수사하다: 수사 기관에서 범인의 행방을 찾거나 공소의 제기와 유지를 위하여 범인 및 범…

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82)