🌟 재수생 (再修生)

Danh từ  

1. 입학시험에 떨어지고 나서 다음에 있을 입학시험을 보기 위해 다시 공부하는 학생.

1. HỌC SINH THI LẠI: Học sinh học lại để dự kì thi tuyển sinh kế tiếp sau khi thi rời kì thi này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대입 재수생.
    A repeater for college entrance exams.
  • Google translate 재수생 시절.
    When i was a repeater.
  • Google translate 재수생의 비애.
    The sorrow of retaking a college entrance exam.
  • Google translate 재수생이 늘다.
    More repeaters.
  • Google translate 재수생을 모집하다.
    Recruit retakers.
  • Google translate 오빠는 입시에 실패하고 현재 재수생이다.
    My brother failed the entrance exam and is currently a repeater.
  • Google translate 내가 재수생이던 시절에는 하루에 네 시간만 자고 열심히 공부했다.
    When i was a repeater, i slept only four hours a day and studied hard.

재수생: entrance exam repeater,ろうにん【浪人】,redoublant(e),repetidor,طالب معيد,шалгалтанд бэлдэгч,học sinh thi lại,นักเรียนที่รอสอบเข้ามหาวิทยาลัยอีกครั้ง,,,复读生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재수생 (재ː수생)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7)