🌟 재현하다 (再現 하다)

Động từ  

1. 다시 나타나다. 또는 다시 나타내다.

1. TÁI HIỆN: Xuất hiện lại. Hoặc thể hiện lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 격식을 재현하다.
    Reproduce formalities.
  • Google translate 과거를 재현하다.
    Reproduce the past.
  • Google translate 문화를 재현하다.
    Reproduce culture.
  • Google translate 상황을 재현하다.
    Reproduce the situation.
  • Google translate 눈앞에 재현하다.
    Reproduce before one's eyes.
  • Google translate 옛 왕실 결혼식을 재현한 행사를 보기 위해 박물관에 사람들이 몰려들었다.
    People flocked to the museum to watch the event that recreated the old royal wedding.
  • Google translate 집들을 휩쓸고 간 해일이 또다시 마을에 재현해 마을 사람들은 공포에 휩싸였다.
    The tidal waves that swept the houses were reproduced in the village again, causing the villagers to panic.
  • Google translate 국사 책 외우는 게 너무 힘들어.
    It's so hard to memorize history books.
    Google translate 이 드라마라도 좀 봐 봐. 우리나라 역사를 그대로 드라마에 재현하고 있어.
    Watch this drama. we are reproducing our country's history in the drama.

재현하다: reenact,さいげんする【再現する】,réapparaître, se reproduire, renaître, revivre, reproduire, faire revivre, faire renaître, raviver, reconstituer,resurgir, reaparecer, rebrotar, retornar, resucitar, renacer,يُظهر ثانية,дахин илэрхийлэх, дахин гаргах,tái hiện,ปรากฏใหม่, ปรากฏขึ้นอีก, ทำให้ปรากฏขึ้นอีกครั้ง, แสดงให้เห็นอีกครั้ง,menampilkan ulang, membangkitkan, mereproduksi,возрождать; возвращать,再现,重现,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재현하다 (재ː현하다)
📚 Từ phái sinh: 재현(再現): 다시 나타남. 또는 다시 나타냄.

🗣️ 재현하다 (再現 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101)