🌟 전전 (前前)

Danh từ  

1. 매우 오래전.

1. TRƯỚC ĐÂY: Rất lâu trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전전의 사건.
    Prewar events.
  • Google translate 전전의 일.
    A prewar task.
  • Google translate 전전에 벌어지다.
    Spread out before the war.
  • Google translate 전전에 일어나다.
    Rise before the war.
  • Google translate 전전부터 약속하다.
    Promise before the war.
  • Google translate 전전에 다녔던 교회에서 몇 년 만에 갑자기 연락이 왔다.
    The church i attended before called suddenly after a few years.
  • Google translate 이 책은 전전에 읽었던 거라 내용이 잘 생각나지 않았다.
    This book was read before, so i couldn't think of it well.
  • Google translate 승규랑 지수랑 잘 어울리는 것 같아서 소개를 시켜 줄까 해.
    I think seunggyu and ji-soo go well together, so i'd like to introduce them to you.
    Google translate 승규랑 지수는 전전부터 알고 지내는 사이인데?
    Seung-gyu and ji-soo have known each other for a long time.

전전: very long time ago,まえまえ【前前】,,tiempos anteriores,قبل زمن قديم جدّا,дээр үе, нэлээн эрт, маш эрт,trước đây,เนิ่นนานมาแล้ว, เมื่อนานมาแล้ว,dahulu, dahulu kala,давний; прошлый; в прошлом; давно,很久以前,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전전 (전전)

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91)