🌟 전전 (前前)

Danh từ  

1. 매우 오래전.

1. TRƯỚC ĐÂY: Rất lâu trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전전의 사건.
    Prewar events.
  • 전전의 일.
    A prewar task.
  • 전전에 벌어지다.
    Spread out before the war.
  • 전전에 일어나다.
    Rise before the war.
  • 전전부터 약속하다.
    Promise before the war.
  • 전전에 다녔던 교회에서 몇 년 만에 갑자기 연락이 왔다.
    The church i attended before called suddenly after a few years.
  • 이 책은 전전에 읽었던 거라 내용이 잘 생각나지 않았다.
    This book was read before, so i couldn't think of it well.
  • 승규랑 지수랑 잘 어울리는 것 같아서 소개를 시켜 줄까 해.
    I think seunggyu and ji-soo go well together, so i'd like to introduce them to you.
    승규랑 지수는 전전부터 알고 지내는 사이인데?
    Seung-gyu and ji-soo have known each other for a long time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전전 (전전)

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)