🌟 저작 (著作)

Danh từ  

1. 어떤 분야에 관한 책이나 작품 등을 지음. 또는 그 책이나 작품.

1. VIỆC VIẾT SÁCH (TÁC PHẨM), SÁCH (TÁC PHẨM ĐƯỢC VIẾT): Việc tạo ra sách hay tác phẩm liên quan đến lĩnh vực nào đó. Hoặc sách hay tác phẩm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대표 저작.
    Representative work.
  • Google translate 저작 행위.
    The act of writing.
  • Google translate 저작 활동.
    Authoring activities.
  • Google translate 저작을 보다.
    Read a book.
  • Google translate 저작을 읽다.
    Read a work.
  • Google translate 저작을 하다.
    Do a work.
  • Google translate 저작에 힘쓰다.
    Labor on one's work.
  • Google translate 김 교수는 지난 십 년간 많은 저작들을 집필했다.
    Professor kim has written many works over the past decade.
  • Google translate 나는 우리나라의 미술사에 관해서 저작을 하고 있다.
    I work on the history of art in my country.
  • Google translate 무슨 책을 읽고 있니?
    What book are you reading?
    Google translate 한 사상가의 저작을 읽는 중이야.
    I'm reading the work of an thinker.
Từ đồng nghĩa 저술(著述): 주로 학술적인 글이나 책 등을 씀. 또는 그런 글이나 책.

저작: book; work,ちょさく【著作】,rédaction d'un ouvrage, ouvrage,creación,تأليف,зохиол, бүтээл, ном бичих, ном туурвих,việc viết sách (tác phẩm), sách (tác phẩm được viết),การแต่งหนังสือ, การเขียนหนังสือ, การประพันธ์ผลงาน, ผลงาน, หนังสือ,penulisan buku, pembuatan karya, buku yang ditulis, karya yang dibuat,сочинение; составление; написание; работа; произведение; книга,著作,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저작 (저ː작) 저작이 (저ː자기) 저작도 (저ː작또) 저작만 (저ː장만)
📚 Từ phái sinh: 저작하다: 음식을 입에 넣고 씹다., 검안서를 사실대로 작성하지 아니하다., 예술이나 학…


🗣️ 저작 (著作) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Luật (42) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28)