🌟 장가들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장가들다 (
장ː가들다
) • 장가들어 (장ː가드러
) • 장가드니 (장ː가드니
) • 장가듭니다 (장ː가듬니다
)
📚 Từ phái sinh: • 장가들이다: 남자를 결혼시켜 다른 사람의 남편이 되게 하다.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20)