Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장가들다 (장ː가들다) • 장가들어 (장ː가드러) • 장가드니 (장ː가드니) • 장가듭니다 (장ː가듬니다) 📚 Từ phái sinh: • 장가들이다: 남자를 결혼시켜 다른 사람의 남편이 되게 하다.
장ː가들다
장ː가드러
장ː가드니
장ː가듬니다
Start 장 장 End
Start
End
Start 가 가 End
Start 들 들 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36)