🌟 장가들다

Động từ  

1. 남자가 결혼하여 다른 사람의 남편이 되다.

1. CƯỚI VỢ, LẤY VỢ: Nam giới kết hôn và trở thành chồng của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장가드는 날.
    The day of the funeral.
  • 좋은 집안에 장가들다.
    Marry into a good family.
  • 맏딸에게 장가들다.
    Married to the eldest daughter.
  • 아내에게 장가들다.
    Marry one's wife.
  • 억지로 장가들다.
    Force one's marriage.
  • 그는 딸만 셋 있는 집안에 맏사위로 장가들어 아들 노릇을 했다.
    He was the oldest son-in-law in a family of three daughters and was a son-in-law.
  • 아들이 좋은 혼처로 장가들어서 아이들을 낳고 사는 모습을 보니 흐뭇했다.
    I was pleased to see my son marry into a good marriage and give birth to children.
  • 김 대리 아들딸이 생각보다 나이가 많군.
    Assistant manager kim's son and daughter are older than i thought.
    제가 남들보다 일찍 아내에게 장가들었거든요.
    I married my wife earlier than anyone else.
Từ đồng nghĩa 장가가다: 남자가 결혼하여 다른 사람의 남편이 되다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장가들다 (장ː가들다) 장가들어 (장ː가드러) 장가드니 (장ː가드니) 장가듭니다 (장ː가듬니다)
📚 Từ phái sinh: 장가들이다: 남자를 결혼시켜 다른 사람의 남편이 되게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36)