🌟 장가들다

Động từ  

1. 남자가 결혼하여 다른 사람의 남편이 되다.

1. CƯỚI VỢ, LẤY VỢ: Nam giới kết hôn và trở thành chồng của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장가드는 날.
    The day of the funeral.
  • Google translate 좋은 집안에 장가들다.
    Marry into a good family.
  • Google translate 맏딸에게 장가들다.
    Married to the eldest daughter.
  • Google translate 아내에게 장가들다.
    Marry one's wife.
  • Google translate 억지로 장가들다.
    Force one's marriage.
  • Google translate 그는 딸만 셋 있는 집안에 맏사위로 장가들어 아들 노릇을 했다.
    He was the oldest son-in-law in a family of three daughters and was a son-in-law.
  • Google translate 아들이 좋은 혼처로 장가들어서 아이들을 낳고 사는 모습을 보니 흐뭇했다.
    I was pleased to see my son marry into a good marriage and give birth to children.
  • Google translate 김 대리 아들딸이 생각보다 나이가 많군.
    Assistant manager kim's son and daughter are older than i thought.
    Google translate 제가 남들보다 일찍 아내에게 장가들었거든요.
    I married my wife earlier than anyone else.
Từ đồng nghĩa 장가가다: 남자가 결혼하여 다른 사람의 남편이 되다.

장가들다: get married,めとる【娶る】,se marier (pour un homme),casarse,يتزوّج ب,гэрлэх, хүнтэй суух,cưới vợ, lấy vợ,แต่งงาน, สมรส,menikah,жениться,娶妻,成家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장가들다 (장ː가들다) 장가들어 (장ː가드러) 장가드니 (장ː가드니) 장가듭니다 (장ː가듬니다)
📚 Từ phái sinh: 장가들이다: 남자를 결혼시켜 다른 사람의 남편이 되게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20)