🌟 제청하다 (提請 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제청하다 (
제청하다
)
📚 Từ phái sinh: • 제청(提請): 함께 의논해야 할 것을 제시하여 결정해 달라고 요구함.
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 제청하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103)