🌟 젤라틴 (gelatin)

Danh từ  

1. 차갑게 식히면 말랑말랑한 형태로 굳는, 동물의 뼈, 가죽, 힘줄 따위에서 얻는 단백질의 하나.

1. CHẤT GIÊLATIN: Một loại hợp chất hữu cơ có được từ xương, da, gân động vật, khi làm lạnh thì sẽ cứng lại dưới dạng dẻo dẻo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 젤라틴 분말.
    Gelatin powder.
  • Google translate 젤라틴 성분.
    Gelatin.
  • Google translate 젤라틴 첨가.
    Add gelatin.
  • Google translate 젤라틴을 넣다.
    Put gelatin in.
  • Google translate 젤라틴을 사용하다.
    Using gelatin.
  • Google translate 엄마가 우유에 젤라틴을 넣어 우유 푸딩을 만들어 주셨다.
    Mother made me milk pudding with gelatin in it.
  • Google translate 육류의 힘줄이나 껍질에 물을 부어 오래 끓이면 녹아서 젤라틴 상태의 죽이 된다.
    Pour water into the tendon or skin of the meat and boil it for a long time, and it melts and becomes gelatinous porridge.
  • Google translate 무스 케이크를 만들었는데 너무 흐물거려.
    I made a moose cake and it's too limp.
    Google translate 젤라틴을 적게 넣어서 그런 거 아니야?
    Isn't it because you put in less gelatin?

젤라틴: gelatin,ゼラチン,gélatine,gelatina,جيلاتين، هلام,желатин,chất Giêlatin,วุ้น, เจลาติน,gelatin,желатин; желатина; животный студень; желатиновый; желатинный,明胶,动物胶,


📚 Variant: 겔라틴

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23)