🌟 조사원 (調査員)

Danh từ  

1. 사건이나 사실에 대하여 필요한 사항을 자세하게 알아내는 일을 하는 사람.

1. NHÂN VIÊN ĐIỀU TRA: Người làm công việc tìm hiểu kĩ các nội dung cần thiết về sự việc hoặc vụ việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민간 조사원.
    Civilian investigator.
  • Google translate 설문 조사원.
    Surveyor.
  • Google translate 조사원 파견.
    Dispatch of investigators.
  • Google translate 조사원이 전화하다.
    The inquisitor calls.
  • Google translate 조사원이 필요하다.
    We need an investigator.
  • Google translate 조사원을 구하다.
    Look for an investigator.
  • Google translate 조사원으로 찾아오다.
    Come to the inquisitor.
  • Google translate 방언 조사를 하기 위해서는 잘 훈련된 조사원이 필요하다.
    A well-trained investigator is needed to conduct dialect investigation.
  • Google translate 정부에서 유적을 발굴하기 위한 전문가로 구성된 조사원들을 파견했다.
    The government has dispatched investigators consisting of experts to excavate the remains.
  • Google translate 무슨 전화야?
    What's on the phone?
    Google translate 차기 대통령에 관한 여론 조사를 하는 조사원이었어.
    He was a pollster about the next president.

조사원: pollster; researcher,ちょうさいん【調査員】,enquêteur,investigador, investigadora,محقّق,судлаач, шинжээч,nhân viên điều tra,ผู้ตรวจสอบ, ผู้ค้นหา, ผู้สืบค้น, ผู้สืบสวน,penyelidik, penyidik, pengusut,следователь,调查员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조사원 (조사원)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8)