🌟 종적 (縱的)

Định từ  

1. 어떤 일이나 사물의 관계가 위와 아래로 연결되어 있는.

1. TRÊN DƯỚI, THỨ BẬC: Quan hệ của sự vật hay công việc nào đó được liên kết bởi bên trên và bên dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종적 과정.
    A longitudinal process.
  • Google translate 종적 관계.
    Longitudinal relationship.
  • Google translate 종적 구조.
    Longitudinal structure.
  • Google translate 종적 배열.
    Longitudinal arrangement.
  • Google translate 종적 범위.
    Speculative range.
  • Google translate 종적 분류.
    Longitudinal classification.
  • Google translate 종적 사회.
    A longitudinal society.
  • Google translate 종적 조직.
    Longitudinal tissue.
  • Google translate 종적 관점에서 보면 사회 갈등이란 곧 계층간의 문제이다.
    From a longitudinal point of view, social conflict is a matter between classes.
  • Google translate 유교 사회에서는 가장인 아버지 중심의 종적 윤리가 강하다.
    In confucian society, the father-centered longitudinal ethics, the head of the household, are strong.
  • Google translate 노화에 관한 연구를 진행하려면 어떤 연구 방법이 좋을까?
    What research methods would be good to proceed with the study of aging?
    Google translate 음, 여러 계층을 한 번에 비교하고 조사하는 종적 관찰이 좋을 것 같아.
    Well, i think a longitudinal observation that compares and examines multiple layers at once would be good.
Từ trái nghĩa 횡적(橫的): 어떤 일이나 사물의 관계가 가로로 연결되어 있는.

종적: vertical,たて【縦・経・竪】,(dét.) vertical,secundario, subordinado,طوليّ ، ممتد بالطول,доош чиглэсэн, доошоо чиглэлтэй,trên dưới, thứ bậc,ที่เชื่อมโยงลงมา, ที่เชื่อมโยงจากบนลงล่าง, ที่เชื่อมต่อลงมา,vertikal,вертикальный,纵向,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종적 (종쩍)

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67)