🌟 젖꼭지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 젖꼭지 (
젇꼭찌
)
🌷 ㅈㄲㅈ: Initial sound 젖꼭지
-
ㅈㄲㅈ (
저까짓
)
: 겨우 저만한 정도의.
Định từ
🌏 CHỈ CÓ THẾ, CHỈ ĐẾN VẬY, CHỈ BẰNG NGẦN ĐÓ: Chỉ ở mức độ như thế thôi. -
ㅈㄲㅈ (
조까짓
)
: 겨우 조만한 정도의.
Định từ
🌏 CHỪNG ẤY, NGẦN ẤY: Thuộc mức độ cỡ đó. -
ㅈㄲㅈ (
젖꼭지
)
: 젖 한가운데에 도드라진 부분.
Danh từ
🌏 NÚM VÚ: Bộ phận nhô ra ở giữa vú. -
ㅈㄲㅈ (
제까짓
)
: (낮잡아 이르는 말로) 겨우 저따위 정도의.
Định từ
🌏 CHẲNG RA GÌ, KHÔNG ĐÁNG KỂ: (cách nói coi thường) Mức độ chỉ có thế.
• Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104)