🌟 젖꼭지

Danh từ  

1. 젖 한가운데에 도드라진 부분.

1. NÚM VÚ: Bộ phận nhô ra ở giữa vú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남자의 젖꼭지.
    Man's nipples.
  • Google translate 산모의 젖꼭지.
    Mother's nipples.
  • Google translate 여자의 젖꼭지.
    A woman's nipple.
  • Google translate 젖꼭지를 깨물다.
    Bite the nipples.
  • Google translate 젖꼭지를 만지다.
    Touch the nipples.
  • Google translate 젖꼭지를 물리다.
    Bite nipples.
  • Google translate 젖꼭지를 빨다.
    Suck the nipples.
  • Google translate 젖꼭지를 찾다.
    Look for nipples.
  • Google translate 젖꼭지에 입을 대다.
    Put one's mouth on the nipple.
  • Google translate 아기는 어머니의 젖꼭지를 빨며 잠들었다.
    The baby fell asleep sucking his mother's nipples.
  • Google translate 그녀는 배고프다고 보채는 아기 입에 젖꼭지를 물렸다.
    She put a nipple on the baby's mouth, which was fretting that she was hungry.
  • Google translate 이가 나기 시작한 내 동생은 젖을 먹으며 엄마의 젖꼭지를 자주 깨문다.
    My brother, whose teeth have begun to grow, often bites his mother's nipples while breastfeeding.
Từ đồng nghĩa 유두(乳頭): 젖의 한가운데에 도드라진 부분.

젖꼭지: nipple,にゅうとう【乳頭】。にゅうし【乳嘴】。ちくび・ちちくび【乳首】,mamelon, bout du sein, bout de sein, tétine, tette,pezón,حلمة الثدي,хөхний толгой, хөхний товч,núm vú,หัวนม,puting payudara,сосок (грудной),乳头,

2. 아기가 병에 넣은 우유를 빨아 먹을 수 있도록 젖 모양으로 만든 물건.

2. NÚM VÚ BÌNH SỮA: Đồ vật làm theo hình dáng của núm vú để lắp vào bình cho trẻ em có thể uống sữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고무 젖꼭지.
    Rubber nipples.
  • Google translate 젖병과 젖꼭지.
    Milk bottle and nipple.
  • Google translate 젖꼭지를 물리다.
    Bite nipples.
  • Google translate 젖꼭지를 바꾸다.
    Change nipples.
  • Google translate 젖꼭지를 소독하다.
    Disinfect nipples.
  • Google translate 누나는 분유를 타 동생에게 젖꼭지를 물렸다.
    My sister got powdered milk and bit my brother's nipples.
  • Google translate 이모는 아기에게 물렸던 젖병과 젖꼭지를 소독했다.
    Aunt disinfected the bottle and nipples that had been bitten by the baby.
  • Google translate 지수는 마트에 가서 조카가 쓸 젖병과 젖꼭지 제품을 골랐다.
    Jisoo went to the mart and picked out a bottle and nipple product for her nephew.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 젖꼭지 (젇꼭찌)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104)