🌟 제안자 (提案者)

Danh từ  

1. 의견이나 안건을 내놓은 사람.

1. NGƯỜI ĐỀ NGHỊ, NGƯỜI ĐỀ XUẤT: Người đưa ra ý kiến hay vấn đề thảo luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사업 제안자.
    Business proposer.
  • Google translate 아이디어 제안자.
    Idea proposer.
  • Google translate 정책 제안자.
    Policy proposer.
  • Google translate 제안자의 설명.
    Proposer's description.
  • Google translate 제안자가 발표하다.
    Presented by the proposer announces.
  • Google translate 새로운 교육 정책의 제안자들도 아직 구체적인 계획은 내놓지 못했다.
    Proponents of the new education policy have yet to come up with any concrete plans.
  • Google translate 오늘 회의에서는 내년 사업에 관하여 제안자들이 직접 발표하는 시간을 가졌다.
    At today's meeting, the proposers had time to make their own presentations on next year's projects.
  • Google translate 나는 이 아이디어가 아주 마음에 드는데, 제안자가 누굽니까?
    I like this idea very much, who's the proposer?
    Google translate 기획 팀의 최 과장입니다.
    Manager choi of the planning team.

제안자: proposer,ていあんしゃ【提案者】,auteur d'une proposition,proponente,مقترِح,санал гаргагч, санал дэвшүүлэгч,người đề nghị, người đề xuất,ผู้เสนอ, ผู้เสนอแนะ, ผู้นำเสนอ, ผู้ยื่นเสนอ,pemohon, pengaju, penganjur, penyaran,,提议人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제안자 (제안자)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101)