🌟 조합하다 (組合 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조합하다 (
조하파다
)
📚 Từ phái sinh: • 조합(組合): 여럿을 한데 모아 한 덩어리로 짬., 일정한 목적을 위해 둘 이상의 사람이…
• Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)