🌟 조합원 (組合員)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조합원 (
조하붠
)
🌷 ㅈㅎㅇ: Initial sound 조합원
-
ㅈㅎㅇ (
재활용
)
: 쓰고 버리는 물건을 다른 데에 다시 사용하거나 사용할 수 있게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TÁI SỬ DỤNG: Việc sử dụng hoặc làm cho có thể sử dụng lại những đồ vật đã dùng xong và vứt đi, vào việc khác. -
ㅈㅎㅇ (
저혈압
)
: 혈압이 정상보다 낮은 증세.
☆
Danh từ
🌏 HUYẾT ÁP THẤP: Chứng huyết áp thấp hơn bình thường. -
ㅈㅎㅇ (
정회원
)
: 회원으로 활동할 수 있는 정식 자격을 갖춘 회원.
Danh từ
🌏 HỘI VIÊN CHÍNH THỨC: Ủy viên có tư cách chính thức có thể hoạt động như là hội viên. -
ㅈㅎㅇ (
재확인
)
: 다시 확인함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI XÁC NHẬN.: Việc xác nhận lại. -
ㅈㅎㅇ (
준회원
)
: 회원으로 활동할 수 있는 정식 자격을 갖추기 전의 회원.
Danh từ
🌏 HỘI VIÊN DỰ BỊ: Hội viên trước khi có được tư cách chính thức có thể hoạt động như một hội viên chính thức. -
ㅈㅎㅇ (
재활원
)
: 몸이나 정신의 장애를 이겨 내고 생활할 수 있도록 도움을 주는 기관.
Danh từ
🌏 VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG, TRUNG TÂM PHỤC HỒI CHỨC NĂNG: Cơ quan trợ giúp chiến thắng sự khuyết tật về cơ thể hay tinh thần để có thể sinh hoạt. -
ㅈㅎㅇ (
조합원
)
: 일정한 목적을 위해 조직한 단체에 가입한 사람.
Danh từ
🌏 HỘI VIÊN: Người ra nhập vào tổ chức được lập nên vì mục đích nhất định.
• Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101)