🌟 조합원 (組合員)

Danh từ  

1. 일정한 목적을 위해 조직한 단체에 가입한 사람.

1. HỘI VIÊN: Người ra nhập vào tổ chức được lập nên vì mục đích nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조합원 투표.
    Union vote.
  • Google translate 조합원 총회.
    A general assembly of members.
  • Google translate 조합원이 모이다.
    Members gather.
  • Google translate 조합원을 동원하다.
    Mobilize union members.
  • Google translate 조합원을 모집하다.
    Recruit union members.
  • Google translate 정부는 건설 조합원들의 요구를 일부 수용하기로 결정했다.
    The government has decided to accept some of the demands of construction union members.
  • Google translate 불법 파업을 선동한 조합원들이 무더기로 경찰에 잡혀 갔다.
    Members of the union who instigated the illegal strike were arrested by the police.
  • Google translate 왜 파업이 중단된 거야?
    Why did the strike stop?
    Google translate 회사가 조합원들에게 임금 인상을 약속했대.
    The company promised the union a raise.

조합원: member,くみあいいん【組合員】,membre d'une association, syndiqué(e), adhérent(e),miembro del sindicato, integrante del gremio,عضو اتحاد,цуглааны гишүүн, түншлэлийн гишүүн,hội viên,สมาชิกสหภาพ, สมาชิกสหกรณ์,anggota asosiasi, anggota persekutuan, anggota perserikatan,член ассоциации; кооператор; член союза,组合员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조합원 (조하붠)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101)