🌟 중생 (衆生)

Danh từ  

2. 불교에서, 모든 살아 있는 무리.

2. CHÚNG SINH: Tất cả những gì đang sống, trong Phật giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중생의 고통.
    The suffering of the mesozoic.
  • Google translate 중생의 번뇌.
    Mesozoic anguish.
  • Google translate 중생의 어리석음.
    The folly of the mesozoic.
  • Google translate 중생을 건지다.
    Save the common life.
  • Google translate 중생을 보살피다.
    Take care of the common people.
  • Google translate 중생을 불쌍히 여기다.
    Pity for the middle ages.
  • Google translate 중생을 제도하다.
    Institutionalize the mesozoic system.
  • Google translate 부처의 자비로 이 세상의 중생을 고뇌에서 건진다는 것이 불교이다.
    It is buddhism that at the mercy of the buddha, the people of this world are saved from anguish.
  • Google translate 불교에서는 부처님의 자비로 어리석은 중생을 제도하는 것이 중요하다고 말한다.
    Buddhism says that it is important to institutionalize foolish humankind at the mercy of buddha.
  • Google translate 저 불상은 미소를 짓고 있네?
    That buddha is smiling.
    Google translate 응. 중생을 향한 자비를 드러내는 부처의 온화한 미소가 참 아름다워.
    Yeah. the buddha's gentle smile is so beautiful that shows his mercy toward the people of the middle ages.

중생: sentient beings,しゅじょう【衆生】。うじょう【有情】,créature vivante créature, monde, espèce vivant,en budismo, todo lo que está con vida,البشر,хүн зон, зон олон, эх болсон хамаг амьтан,chúng sinh,สรรพสัตว์, สัตว์โลก,makhluk hidup,,众生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중생 (중ː생)

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365)