🌟 주사약 (注射藥)

Danh từ  

1. 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 넣는, 액체로 된 약물.

1. THUỐC TIÊM: Thuốc nước ở thể lỏng, đưa vào cơ thể của người hay động vật thông qua ống tiêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주사약 부작용.
    Side effects of injection.
  • Google translate 주사약 용량.
    Dose of injection.
  • Google translate 주사약 효과.
    The injection effect.
  • Google translate 주사약이 주입되다.
    The injection is administered.
  • Google translate 주사약을 공급하다.
    To supply injections.
  • Google translate 주사약을 넣다.
    Inject injection.
  • Google translate 주사약을 맞다.
    Get a shot.
  • Google translate 주사약을 투입하다.
    Inject injection.
  • Google translate 팔뚝에 주사약이 들어오자 뻐근함이 느껴졌다.
    I felt a stiffness when the injection came in my forearm.
  • Google translate 간호사는 주사약이 가득 담긴 주삿바늘을 손끝으로 탁탁 쳤다.
    The nurse patted a needle full of injections with her fingertips.
  • Google translate 약을 먹어도 감기가 계속 낫지를 않네요.
    I can't get over my cold even if i take medicine.
    Google translate 병원에 가서 주사약이라도 맞으면 금방 나을 텐데요.
    I'll get better in no time if i go to the hospital and get a shot.
Từ đồng nghĩa 주사액(注射液): 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 넣는, 액체로 된 약물.

주사약: injection medication,ちゅうしゃやく【注射薬】,médicament injectable,inyección,دواء قابل للحقن,тариа,thuốc tiêm,ยาฉีด,obat suntik, cairan suntik,инъекционный раствор,注射剂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주사약 (주ː사약) 주사약이 (주ː사야기) 주사약도 (주ː사약또) 주사약만 (주ː사양만)

🗣️ 주사약 (注射藥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)