🌟 중창단 (重唱團)

Danh từ  

1. 중창을 하는 사람들의 모임.

1. ĐOÀN HỢP XƯỚNG: Nhóm người hát hợp xướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남성 중창단.
    Men's choir.
  • Google translate 여성 중창단.
    Women's choir.
  • Google translate 혼성 중창단.
    A mixed choir.
  • Google translate 중창단 결성.
    Formed a choir.
  • Google translate 중창단 구성.
    Composition of the choir.
  • Google translate 중창단이 방문하다.
    Middlemen visit.
  • Google translate 중창단을 만들다.
    Form a choir.
  • Google translate 우리 중창단은 이번 공연에서 다양한 중창을 부를 예정이다.
    Our choir is going to sing a variety of heavy singing in this concert.
  • Google translate 지수는 한 중창단에서 소프라노를 맡고 있다.
    Jisoo plays soprano in a choir.
  • Google translate 우리 다섯 명이 중창단을 만들면 어떨까?
    What if five of us make a choir?
    Google translate 노래도 부르고 친목도 다지고 좋을 것 같아.
    It would be nice to sing and socialize.

중창단: chorus,じゅうしょうだん【重唱団】。ボーカルグループ,groupe polyphonique, ensemble vocal,coro,كورس، فرقة موسيقية,хоршил дууны хамтлаг, найрал дуучид,đoàn hợp xướng,กลุ่มนักร้องเพลงประสานเสียง,ansambel vokal, vocal group,хор; ансамбль,合唱团,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중창단 (중ː창단)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Thể thao (88) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8)