🌟 중창단 (重唱團)

Danh từ  

1. 중창을 하는 사람들의 모임.

1. ĐOÀN HỢP XƯỚNG: Nhóm người hát hợp xướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남성 중창단.
    Men's choir.
  • 여성 중창단.
    Women's choir.
  • 혼성 중창단.
    A mixed choir.
  • 중창단 결성.
    Formed a choir.
  • 중창단 구성.
    Composition of the choir.
  • 중창단이 방문하다.
    Middlemen visit.
  • 중창단을 만들다.
    Form a choir.
  • 우리 중창단은 이번 공연에서 다양한 중창을 부를 예정이다.
    Our choir is going to sing a variety of heavy singing in this concert.
  • 지수는 한 중창단에서 소프라노를 맡고 있다.
    Jisoo plays soprano in a choir.
  • 우리 다섯 명이 중창단을 만들면 어떨까?
    What if five of us make a choir?
    노래도 부르고 친목도 다지고 좋을 것 같아.
    It would be nice to sing and socialize.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중창단 (중ː창단)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sở thích (103) Luật (42) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197)