🌟 첨예하다 (尖銳 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 첨예하다 (
처몌하다
) • 첨예한 (처몌한
) • 첨예하여 (처몌하여
) 첨예해 (처몌해
) • 첨예하니 (처몌하니
) • 첨예합니다 (처몌함니다
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🌷 ㅊㅇㅎㄷ: Initial sound 첨예하다
-
ㅊㅇㅎㄷ (
치열하다
)
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên. -
ㅊㅇㅎㄷ (
첨예하다
)
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99)