🌟 첨예하다 (尖銳 하다)

  Tính từ  

1. 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.

1. SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 첨예한 갈등.
    Sharp conflict.
  • Google translate 첨예한 대조.
    Sharp contrast.
  • Google translate 첨예하게 그리다.
    Draw sharply.
  • Google translate 첨예하게 나타나다.
    Appear sharply.
  • Google translate 첨예하게 대립하다.
    Sharply divided.
  • Google translate 여야가 첨예한 갈등을 풀지 못한 채 국회는 파행을 맞고 있다.
    The national assembly is facing a setback as the ruling and opposition parties have yet to resolve their sharp conflict.
  • Google translate 양국이 영토 문제를 둘러싸고 첨예하게 대립하고 있다.
    The two countries are sharply divided over territorial issues.
  • Google translate 김 감독의 이번 영화는 계급 간의 갈등을 첨예하게 그리고 있다.
    Director kim's latest film sharply depicts conflicts between classes.
  • Google translate 여론 조사 결과는 어떻습니까?
    What are the results of the poll?
    Google translate 문제에 대해 찬반 입장이 첨예하게 다르게 나타나고 있습니다.
    The pros and cons of the issue are sharply different.

첨예하다: acute; intense,せんえいだ【先鋭だ・尖鋭だ】。するどい【鋭い】。はげしい【激しい】,,agudo, radical, tenso,حادّ، قاطع,хурц, эрс, огцом, ноцтой,sâu sắc, rõ nét,ดุเดือด, รุนแรง, เผ็ดร้อน,parah, tajam, kental, akut,острый; неприятный; напряжённый,激进,过激,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첨예하다 (처몌하다) 첨예한 (처몌한) 첨예하여 (처몌하여) 첨예해 (처몌해) 첨예하니 (처몌하니) 첨예합니다 (처몌함니다)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99)