🌟 첨예하다 (尖銳 하다)

  Tính từ  

1. 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.

1. SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 첨예한 갈등.
    Sharp conflict.
  • 첨예한 대조.
    Sharp contrast.
  • 첨예하게 그리다.
    Draw sharply.
  • 첨예하게 나타나다.
    Appear sharply.
  • 첨예하게 대립하다.
    Sharply divided.
  • 여야가 첨예한 갈등을 풀지 못한 채 국회는 파행을 맞고 있다.
    The national assembly is facing a setback as the ruling and opposition parties have yet to resolve their sharp conflict.
  • 양국이 영토 문제를 둘러싸고 첨예하게 대립하고 있다.
    The two countries are sharply divided over territorial issues.
  • 김 감독의 이번 영화는 계급 간의 갈등을 첨예하게 그리고 있다.
    Director kim's latest film sharply depicts conflicts between classes.
  • 여론 조사 결과는 어떻습니까?
    What are the results of the poll?
    문제에 대해 찬반 입장이 첨예하게 다르게 나타나고 있습니다.
    The pros and cons of the issue are sharply different.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첨예하다 (처몌하다) 첨예한 (처몌한) 첨예하여 (처몌하여) 첨예해 (처몌해) 첨예하니 (처몌하니) 첨예합니다 (처몌함니다)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191)