🌟 첨예하다 (尖銳 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 첨예하다 (
처몌하다
) • 첨예한 (처몌한
) • 첨예하여 (처몌하여
) 첨예해 (처몌해
) • 첨예하니 (처몌하니
) • 첨예합니다 (처몌함니다
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🌷 ㅊㅇㅎㄷ: Initial sound 첨예하다
-
ㅊㅇㅎㄷ (
치열하다
)
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên. -
ㅊㅇㅎㄷ (
첨예하다
)
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
• Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191)