🌟 천리안 (千里眼)

Danh từ  

1. (비유적으로) 사물을 꿰뚫어 볼 수 있는 관찰력이나 멀리서 일어난 일을 바로 알아내는 능력.

1. CÁI NHÌN XUYÊN SUỐT, CÁI NHÌN THẤU ĐÁO: (cách nói ẩn dụ) Năng lực quan sát thấu đáo sự vật hoặc biết được mọi việc xảy ra từ xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천리안의 능력.
    Chen li-an's ability.
  • Google translate 천리안이 생기다.
    Create a thousand lian.
  • Google translate 천리안이 있다.
    There's a thousand lian.
  • Google translate 천리안을 가지다.
    Have a thousand lian.
  • Google translate 천리안으로 소문나다.
    Famous for chollian.
  • Google translate 천리안으로 소문난 김 과장은 한눈에 우리 보고서의 문제점을 지적했다.
    Kim, who is known as a chollian, pointed out at a glance the problems of our report.
  • Google translate 나는 먼 곳의 일까지 잘 알고 있어 사람들에게 천리안을 가졌다는 소리를 들었다.
    I'm well aware of things far away, and i've been told by people that i have a thousand lian.
  • Google translate 직감이 뛰어난 여자 친구한테 거짓말이 늘 들통 나.
    My girlfriend with a good hunch always tells lies.
    Google translate 네 여자 친구는 천리안을 가졌나 보네.
    Looks like your girlfriend has a thousand lian.

천리안: clairvoyance insight; perspicacity,せんりがん【千里眼】,vue à mille lieues,perspicacia, clarividencia,حدّة الإدراك، قراءة البخت، نفاذ البصيرة,ажигч зан, гярхай зан, зөн билэг,cái nhìn xuyên suốt, cái nhìn thấu đáo,ตาทิพย์, ตาที่มองไกลได้ถึงพันลี้,kemampuan nujum, kemampuan menerawang,прозорливость; дальновидность; ясновидение,千里眼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천리안 (철리안)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)