🌟 천리안 (千里眼)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천리안 (
철리안
)
🌷 ㅊㄹㅇ: Initial sound 천리안
-
ㅊㄹㅇ (
천리안
)
: (비유적으로) 사물을 꿰뚫어 볼 수 있는 관찰력이나 멀리서 일어난 일을 바로 알아내는 능력.
Danh từ
🌏 CÁI NHÌN XUYÊN SUỐT, CÁI NHÌN THẤU ĐÁO: (cách nói ẩn dụ) Năng lực quan sát thấu đáo sự vật hoặc biết được mọi việc xảy ra từ xa.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)