🌟 천덕스럽다 (賤 덕스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천덕스럽다 (
천ː덕쓰럽따
) • 천덕스러운 (천ː덕쓰러운
) • 천덕스러워 (천ː덕쓰러워
) • 천덕스러우니 (천ː덕쓰러우니
) • 천덕스럽습니다 (천ː덕쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 천덕스레: 품격이 낮고 야비한 느낌이 있게.
🌷 ㅊㄷㅅㄹㄷ: Initial sound 천덕스럽다
-
ㅊㄷㅅㄹㄷ (
천덕스럽다
)
: 사람의 성품이 고상하지 못하고 천한 데가 있다.
Tính từ
🌏 THẤP HÈN, THÔ TỤC, ĐÁNG KHINH: Tính cách của con người không được cao đẹp mà có điểm tầm thường kém cỏi.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82)