🌟 천덕스럽다 (賤 덕스럽다)

Tính từ  

1. 사람의 성품이 고상하지 못하고 천한 데가 있다.

1. THẤP HÈN, THÔ TỤC, ĐÁNG KHINH: Tính cách của con người không được cao đẹp mà có điểm tầm thường kém cỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천덕스러운 말.
    Vulgar language.
  • Google translate 천덕스럽게 느끼다.
    Feel vulgarly.
  • Google translate 천덕스러워 보이다.
    Looks vulgar.
  • Google translate 말이 천덕스럽다.
    Words are vulgar.
  • Google translate 행동이 천덕스럽다.
    Behavior is vulgar.
  • Google translate 범죄자는 건들거리며 천덕스럽게 거짓말을 늘어놓았다.
    The criminal touched and told a vulgar lie.
  • Google translate 욕을 하며 돈을 요구하는 민준이의 모습은 천덕스럽기 그지없었다.
    The sight of min-jun cursing and demanding money was so vulgar.
  • Google translate 라디오 고장난 거 내 책임은 아니니까 네가 알아서 해.
    I'm not responsible for the radio malfunction, so you take care of it.
    Google translate 어쩌면 그렇게 천덕스러울 수가 있어? 남의 걸 빌려 가서 고장 냈으면 사과를 해야지.
    How could you be so vulgar? if you borrowed someone else's and broke it, you should apologize.

천덕스럽다: vulgar; coarse; indecent,げひんだ【下品だ】,grossier, impoli,despreciable, menospreciable, indiferente,خسيس، حَقِير,бүдүүлэг, боловсон бус, эрээ цээргүй,thấp hèn, thô tục, đáng khinh,หยาบคาย, ต่ำช้า, ชั้นต่ำ, เลวทราม, น่ารังเกียจ, ถ่อย, สถุล,rendah, rendahan, kampungan,презренный,下贱,卑贱,卑俗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천덕스럽다 (천ː덕쓰럽따) 천덕스러운 (천ː덕쓰러운) 천덕스러워 (천ː덕쓰러워) 천덕스러우니 (천ː덕쓰러우니) 천덕스럽습니다 (천ː덕쓰럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 천덕스레: 품격이 낮고 야비한 느낌이 있게.

💕Start 천덕스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82)