🌟 차세대 (次世代)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차세대 (
차세대
)
🗣️ 차세대 (次世代) @ Ví dụ cụ thể
- 우리나라는 정보 기술 분야를 차세대 기간산업으로 육성하기 위한 노력을 하고 있다. [기간산업 (基幹産業)]
- 장학 재단은 우수한 학생들에게 매년 장학금을 지급하여 차세대 일꾼을 키우고 있다. [일꾼]
- 민준이는 향후 가요계를 이끌 차세대 신인 가수로 주목을 받고 있다. [가요계 (歌謠界)]
- 차세대 기수. [기수 (旗手)]
- 김 감독이 우리 영화계를 이끌 차세대 기수로 주목받고 있다던데요. [기수 (旗手)]
- 차세대 지도부. [지도부 (指導部)]
🌷 ㅊㅅㄷ: Initial sound 차세대
-
ㅊㅅㄷ (
초승달
)
: 음력으로 매달 첫째 날부터 며칠 동안 뜨는 달.
☆☆
Danh từ
🌏 TRĂNG NON, TRĂNG LƯỠI LIỀM: Trăng hiện lên trong mấy ngày từ ngày đầu tiên mỗi tháng, tính theo âm lịch. -
ㅊㅅㄷ (
치솟다
)
: 위쪽으로 힘차게 솟다.
☆
Động từ
🌏 VỌT LÊN, PHUN LÊN: Phun mạnh lên phía trên -
ㅊㅅㄷ (
차세대
)
: 지금 세대가 지난 다음 세대.
Danh từ
🌏 THẾ HỆ SAU, LỚP TRẺ, THẾ HỆ TRẺ, ĐỜI MỚI: Thế hệ tiếp theo sau khi thế hệ bây giờ qua đi. -
ㅊㅅㄷ (
천수답
)
: 벼농사에 필요한 물을 대는 시설이 없어 비가 와야만 농사를 지을 수 있는 논.
Danh từ
🌏 CÁNH ĐỒNG CHỜ MƯA: Ruộng lúa không có thiết bị cung cấp nước mà phải có mưa mới cấy trồng được. -
ㅊㅅㄷ (
총소득
)
: 어떤 일에 들어간 돈을 포함하여 그 일을 한 결과로 얻은 모든 이익.
Danh từ
🌏 TỔNG THU NHẬP: Tất cả lợi ích đạt được như là kết quả từ một việc nào đó bao gồm cả số tiền đã bỏ ra. -
ㅊㅅㄷ (
초생달
)
: → 초승달
Danh từ
🌏
• Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28)