🌟 착복하다 (着服 하다)

Động từ  

1. 남의 돈이나 물건을 옳지 못한 방법으로 자기 것으로 하다.

1. THAM Ô, BIỂN THỦ, ĐÚT TÚI: Dùng phương pháp không đúng đắn để biến tiền hay đồ vật của người khác thành của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 착복한 혐의.
    Suspicion of pocketing.
  • Google translate 공금을 착복하다.
    Pocket public funds.
  • Google translate 뇌물을 착복하다.
    Pocket a bribe.
  • Google translate 돈을 착복하다.
    Pocket the money.
  • Google translate 자금을 착복하다.
    Pocket the funds.
  • Google translate 재산을 착복하다.
    Pocket a fortune.
  • Google translate 재정을 착복하다.
    Pocket one's finances.
  • Google translate 경찰은 김 씨가 기부금을 착복한 사실을 밝혔다.
    Police revealed that kim pocketed the donation.
  • Google translate 박 과장은 회사 공금을 착복하여 경찰서에 잡혀갔다.
    Manager park was taken to the police station for embezzling company funds.
  • Google translate 최 의원은 정치 후원금을 개인적으로 빼돌려 착복했다.
    Choi pocketed political donations personally and pocketed them.

착복하다: embezzle; misappropriate,ちゃくふくする【着服する】,détourner,apropiarse, apoderar, adueñarse,يختلس,завших, шамшигдуулах,tham ô, biển thủ, đút túi,ยักยอก, ฉ้อโกง, ทุจริต, โกง,menggelapkan, mencatut(kan),присваивать,私吞 ,侵吞,侵占,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착복하다 (착뽀카다)
📚 Từ phái sinh: 착복(着服): 남의 돈이나 물건을 옳지 못한 방법으로 자기 것으로 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101)