🌟 착복하다 (着服 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 착복하다 (
착뽀카다
)
📚 Từ phái sinh: • 착복(着服): 남의 돈이나 물건을 옳지 못한 방법으로 자기 것으로 함.
🌷 ㅊㅂㅎㄷ: Initial sound 착복하다
-
ㅊㅂㅎㄷ (
충분하다
)
: 모자라지 않고 넉넉하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, ĐẦY ĐỦ: Không thiếu thốn mà đầy đủ. -
ㅊㅂㅎㄷ (
차분하다
)
: 마음이 가라앉아 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐIỀM TĨNH, BÌNH THẢN: Lòng lắng dịu và tĩnh tại. -
ㅊㅂㅎㄷ (
창백하다
)
: 얼굴이나 피부가 푸른빛이 돌 만큼 핏기 없이 하얗다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG BỆCH, NHỢT NHẠT, TÁI NHỢT: Khuôn mặt hay làn da toát lên màu trắng như không có giọt máu và sắp chuyển sang màu xanh.
• Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101)