🌟 짭조름하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짭조름하다 (
짭쪼름하다
) • 짭조름한 (짭쪼름한
) • 짭조름하여 (짭쪼름하여
) 짭조름해 (짭쪼름해
) • 짭조름하니 (짭쪼름하니
) • 짭조름합니다 (짭쪼름함니다
)
🌷 ㅉㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 짭조름하다
-
ㅉㅈㄹㅎㄷ (
짭조름하다
)
: 조금 짠맛이 있다.
Tính từ
🌏 MẰN MẶN, HƠI MẶN: Có vị hơi mặn.
• Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47)