🌟 짭조름하다

Tính từ  

1. 조금 짠맛이 있다.

1. MẰN MẶN, HƠI MẶN: Có vị hơi mặn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짭조름한 갈치구이.
    Salty galchi.
  • Google translate 짭조름한 감자조림.
    Salty potato stew.
  • Google translate 짭조름한 맛.
    Salty taste.
  • Google translate 짭조름한 새우젓.
    Salty salted shrimp.
  • Google translate 짭조름하게 만들다.
    Make it salty.
  • Google translate 짭조름하게 무치다.
    Season with salt.
  • Google translate 반찬이 짭조름하다.
    The side dishes are salty.
  • Google translate 음식이 짭조름하다.
    The food is salty.
  • Google translate 삶은 돼지고기는 짭조름한 새우젓과 잘 어울린다.
    Boiled pork goes well with salty salted shrimp.
  • Google translate 어머니가 무치신 시금치는 간장이 들어가 짭조름했다.
    Spinach seasoned by mother was salty with soy sauce.
  • Google translate 짭조름하게 부친 두부가 좋아요.
    I like salty tofu.
    Google translate 그럼 소금을 좀 더 뿌려야겠다.
    Then i'll have to sprinkle some more salt.

짭조름하다: salty,ややしおからい【やや塩辛い】。ややしょっぱい,salé, saumâtre,poco salado,مالح قليلا,давсархуу, шорвогдуу,mằn mặn, hơi mặn,เค็มพอดี, เค็มเล็กน้อย,agak asin, sedikit asin,солоноватый,微咸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짭조름하다 (짭쪼름하다) 짭조름한 (짭쪼름한) 짭조름하여 (짭쪼름하여) 짭조름해 (짭쪼름해) 짭조름하니 (짭쪼름하니) 짭조름합니다 (짭쪼름함니다)

💕Start 짭조름하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Luật (42) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47)