🌟 층층시하 (層層侍下)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 층층시하 (
층층시하
)
🌷 ㅊㅊㅅㅎ: Initial sound 층층시하
-
ㅊㅊㅅㅎ (
층층시하
)
: 부모나 할아버지와 할머니 등의 어른들을 모시고 사는 처지.
Danh từ
🌏 SỰ SỐNG CHUNG NHIỀU THẾ HỆ: Cuộc sống sống cùng và phụng dưỡng những người lớn trong nhà như bố mẹ hoặc ông bà...
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15)