🌟 층층시하 (層層侍下)

Danh từ  

1. 부모나 할아버지와 할머니 등의 어른들을 모시고 사는 처지.

1. SỰ SỐNG CHUNG NHIỀU THẾ HỆ: Cuộc sống sống cùng và phụng dưỡng những người lớn trong nhà như bố mẹ hoặc ông bà...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 층층시하의 종가.
    The closing price of a stratigraphy.
  • 층층시하의 집안.
    House under stratigraphy.
  • 층층시하인 시댁.
    In-laws who are layered servants.
  • 층층시하를 살다.
    Live a stratified stream.
  • 층층시하에서 시집살이하다.
    Be married under a stratified stream.
  • 어머니는 종갓집 며느리로서 층층시하의 집안 어른들을 봉양하며 일평생을 보내셨다.
    My mother was the daughter-in-law of the great-great-granddaughter who spent her entire life in the care of the elders of the house under her roof.
  • 증조부모까지 모시고 사는 우리 시댁은 그야말로 층층시하이다.
    Our in-laws, who live with their great-grandparents, are literally in-laws.
  • 맏며느리로서 지내는 시집살이가 많이 고되세요?
    Are you having a hard time getting married as the eldest daughter?
    층층시하의 큰 살림을 도맡아 하려니까 정말 만만치 않네요.
    It's really tough trying to manage the big housekeeping under the stairs.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 층층시하 (층층시하)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)