🌟 출품 (出品)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출품 (
출품
)
📚 Từ phái sinh: • 출품되다(出品되다): 전시회 등에 작품이나 물품이 내놓아지다. • 출품하다(出品하다): 전시회 등에 작품이나 물품을 내놓다.
🗣️ 출품 (出品) @ Ví dụ cụ thể
- 작품 출품 시한이 다 차는 바람에 나는 그림을 완성시키지도 못하고 제출했다. [시한 (時限)]
- 콩쿠르 출품. [콩쿠르 (concours)]
- 승규는 요즘 사진 예술 콩쿠르에 출품할 작품을 찍으러 다닌다. [콩쿠르 (concours)]
- 처녀 출품. [처녀 (處女)]
🌷 ㅊㅍ: Initial sound 출품
-
ㅊㅍ (
칠판
)
: 분필로 글씨를 쓰는 짙은 초록색이나 검정색의 판.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẤM BẢNG: Tấm phẳng, màu đen hay màu xanh đậm, dùng phấn để viết chữ lên đó (trong lớp học). -
ㅊㅍ (
창피
)
: 체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄러움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ, SỰ NGƯỢNG: Việc rất thẹn thùng bởi sự việc hay sự thật mất thể diện nào đó. -
ㅊㅍ (
출판
)
: 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT BẢN: Việc làm những thứ như bài viết, tranh ảnh hay âm nhạc thành sách và đưa ra công chúng. -
ㅊㅍ (
체포
)
: 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람을 잡음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT GIỮ: Việc bắt người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội. -
ㅊㅍ (
출품
)
: 전시회 등에 작품이나 물품을 내놓음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRƯNG BÀY, SỰ ĐƯA RA TRIỂN LÃM: Việc đưa tác phẩm hay vật phẩm ra hội chợ triển lãm...
• Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)