🌟 출품 (出品)

  Danh từ  

1. 전시회 등에 작품이나 물품을 내놓음.

1. SỰ TRƯNG BÀY, SỰ ĐƯA RA TRIỂN LÃM: Việc đưa tác phẩm hay vật phẩm ra hội chợ triển lãm...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연속 출품.
    Continuous entry.
  • Google translate 출품 작가.
    An entry writer.
  • Google translate 출품 작품.
    Submission works.
  • Google translate 출품이 결정되다.
    The item is decided.
  • Google translate 출품이 확정되다.
    Exhibit confirmed.
  • Google translate 출품을 연기하다.
    Defer an item.
  • Google translate 출품이 확정된 작품에 이상이 없는지 확인했다.
    Check if there is anything wrong with the work for which the output is confirmed.
  • Google translate 화가가 출품을 한 작품은 사람들의 칭찬을 받았다.
    The work on which the artist exhibited was praised by the people.
  • Google translate 유민아 너 민준이랑 연락한다며? 걔 요즘 어떻게 지내나?
    Yoomin, i heard you're in touch with minjun. how's she doing?
    Google translate 미술 공부를 계속해서 전시회에 출품도 하고 그러나봐.
    I guess he's still studying art at the exhibition.

출품: exhibiting; showing; displaying,しゅっぴん【出品】,exposition, présentation dans un salon,exposición, muestra, exhibición,عرض، إظهار,үзэсгэлэнд тавих,sự trưng bày, sự đưa ra triển lãm,การแสดงนิทรรศการ, การนำเสนอผลงานนิทรรศการ, การจัดแสดง,entri, pemasukan,,参展,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출품 (출품)
📚 Từ phái sinh: 출품되다(出品되다): 전시회 등에 작품이나 물품이 내놓아지다. 출품하다(出品하다): 전시회 등에 작품이나 물품을 내놓다.

🗣️ 출품 (出品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)