🌟 시한 (時限)

Danh từ  

1. 기간의 끝으로 정한 날짜나 시각.

1. THỜI HẠN: Thời điểm hoặc ngày định ra để kết thúc việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시한 내.
    Time out.
  • Google translate 시한이 되다.
    Fall due.
  • Google translate 시한이 차다.
    The deadline is full.
  • Google translate 시한을 정하다.
    Set a deadline.
  • Google translate 시한을 지키다.
    Meet the deadline.
  • Google translate 시한에 맞추다.
    Meet the deadline.
  • Google translate 시한에 쫓기다.
    Be pressed for time.
  • Google translate 나는 정해 놓은 시한에 맞추어 일을 진행하려고 마음먹었다.
    I'm determined to proceed with the work on a set deadline.
  • Google translate 작품 출품 시한이 다 차는 바람에 나는 그림을 완성시키지도 못하고 제출했다.
    The deadline for entries was full, so i couldn't even complete the painting and submitted it.
  • Google translate 김 대리님, 이번 일을 시한 내에 끝내 주시기 바랍니다.
    Mr. kim, please finish this work within the time limit.
    Google translate 네. 노력해서 꼭 그렇게 하겠습니다.
    Yeah. i'll try my best to do that.

시한: deadline; time limit,じげん【時限】,dernier délai, date limite, date butoir,fecha límite, límite de tiempo,آخر موعد,тогтоосон хугацаа, цаг,thời hạn,การจำกัดเวลา, การกำหนดเวลา, เส้นตาย,batas waktu,последний срок; определённый срок; определённое время,时限,期限,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시한 (시한)

🗣️ 시한 (時限) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119)