🌟 출품 (出品)

  Danh từ  

1. 전시회 등에 작품이나 물품을 내놓음.

1. SỰ TRƯNG BÀY, SỰ ĐƯA RA TRIỂN LÃM: Việc đưa tác phẩm hay vật phẩm ra hội chợ triển lãm...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연속 출품.
    Continuous entry.
  • 출품 작가.
    An entry writer.
  • 출품 작품.
    Submission works.
  • 출품이 결정되다.
    The item is decided.
  • 출품이 확정되다.
    Exhibit confirmed.
  • 출품을 연기하다.
    Defer an item.
  • 출품이 확정된 작품에 이상이 없는지 확인했다.
    Check if there is anything wrong with the work for which the output is confirmed.
  • 화가가 출품을 한 작품은 사람들의 칭찬을 받았다.
    The work on which the artist exhibited was praised by the people.
  • 유민아 너 민준이랑 연락한다며? 걔 요즘 어떻게 지내나?
    Yoomin, i heard you're in touch with minjun. how's she doing?
    미술 공부를 계속해서 전시회에 출품도 하고 그러나봐.
    I guess he's still studying art at the exhibition.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출품 (출품)
📚 Từ phái sinh: 출품되다(出品되다): 전시회 등에 작품이나 물품이 내놓아지다. 출품하다(出品하다): 전시회 등에 작품이나 물품을 내놓다.

🗣️ 출품 (出品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28)