🌟 청산가리 (靑酸加里)

Danh từ  

1. 독성이 매우 강하고 물에 잘 녹는 무색의 화학 물질.

1. KALI XIANUA: Chất hóa học không màu, có độc tính rất mạnh, dễ hòa tan trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청산가리가 검출되다.
    Chloride is detected.
  • Google translate 청산가리가 포함되다.
    Cyanide included.
  • Google translate 청산가리를 구하다.
    Seek cyanide.
  • Google translate 청산가리를 넣다.
    Add cyanide.
  • Google translate 청산가리를 뿌리다.
    Sprinkle cyanide.
  • Google translate 청산가리를 타다.
    Ride a cyanide.
  • Google translate 청산가리에 노출되다.
    Be exposed to cyanide.
  • Google translate 청산가리에 중독되다.
    Be addicted to cyanide.
  • Google translate 검사 결과 노인의 사망 원인은 청산가리로 밝혀졌다.
    Tests revealed that the cause of death for the elderly was cyanide.
  • Google translate 청산가리는 무척 적은 양으로도 죽음에 이르는 치명적인 독극물이다.
    The cyanide is a deadly poison that can lead to death in very small quantities.
  • Google translate 사망자는 어떻게 자살을 한 것이죠?
    How did the deceased commit suicide?
    Google translate 청산가리를 섭취하고 죽은 것 같습니다.
    Looks like she died from eating cyanide.

청산가리: potassium cyanide,せいさんカリ【青酸カリ】。シアンかカリウム【シアン化カリウム】。せいかカリ【青化カリ】,cyanure de potassium,cianuro de potasio,سَيَانيدُ البُوتاسْيُوم,цианит кали,kali xianua,สารหนู,potasium sianida, potassium cyanide,цианид калия,氰化钾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청산가리 (청산가리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104)