🌟 청산가리 (靑酸加里)

Danh từ  

1. 독성이 매우 강하고 물에 잘 녹는 무색의 화학 물질.

1. KALI XIANUA: Chất hóa học không màu, có độc tính rất mạnh, dễ hòa tan trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 청산가리가 검출되다.
    Chloride is detected.
  • 청산가리가 포함되다.
    Cyanide included.
  • 청산가리를 구하다.
    Seek cyanide.
  • 청산가리를 넣다.
    Add cyanide.
  • 청산가리를 뿌리다.
    Sprinkle cyanide.
  • 청산가리를 타다.
    Ride a cyanide.
  • 청산가리에 노출되다.
    Be exposed to cyanide.
  • 청산가리에 중독되다.
    Be addicted to cyanide.
  • 검사 결과 노인의 사망 원인은 청산가리로 밝혀졌다.
    Tests revealed that the cause of death for the elderly was cyanide.
  • 청산가리는 무척 적은 양으로도 죽음에 이르는 치명적인 독극물이다.
    The cyanide is a deadly poison that can lead to death in very small quantities.
  • 사망자는 어떻게 자살을 한 것이죠?
    How did the deceased commit suicide?
    청산가리를 섭취하고 죽은 것 같습니다.
    Looks like she died from eating cyanide.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청산가리 (청산가리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149)