🌟 충성스럽다 (忠誠 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 충성스럽다 (
충성스럽따
) • 충성스러운 (충성스러운
) • 충성스러워 (충성스러워
) • 충성스러우니 (충성스러우니
) • 충성스럽습니다 (충성스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 충성스레: 임금이나 국가에 대하여 진정에서 우러나오는 정성이 있게.
🌷 ㅊㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 충성스럽다
-
ㅊㅅㅅㄹㄷ (
청승스럽다
)
: 궁상맞고 처량하여 마음에 들지 않거나 보기에 좋지 않은 데가 있다.
Tính từ
🌏 CÓ VẺ NÃO NÙNG, CÓ VẺ NÃO NỀ, CÓ VẺ THỂU NÃO: Có phần tiều tụy và thê lương nên không vừa ý hoặc không đẹp mắt. -
ㅊㅅㅅㄹㄷ (
충성스럽다
)
: 참된 마음에서 우러나오는 정성이 있다.
Tính từ
🌏 TRUNG THÀNH: Có sự tận tuỵ xuất hiện từ tấm lòng chân thực. -
ㅊㅅㅅㄹㄷ (
치사스럽다
)
: 행동이나 말 등이 인색하고 남에게 부끄러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 NHỎ NHEN, TẦM THƯỜNG: Hành động hay lời nói tầm thường và đáng xấu hổ đối với người khác.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)