🌟 충성스럽다 (忠誠 스럽다)

Tính từ  

1. 참된 마음에서 우러나오는 정성이 있다.

1. TRUNG THÀNH: Có sự tận tuỵ xuất hiện từ tấm lòng chân thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 충성스러운 군인.
    A loyal soldier.
  • Google translate 충성스러운 부하.
    Loyal subordinate.
  • Google translate 충성스러운 신하.
    A loyal retainer.
  • Google translate 충성스럽게 전사하다.
    Die loyal.
  • Google translate 개가 충성스럽다.
    The dog is loyal.
  • Google translate 부하가 충성스럽다.
    His men are loyal.
  • Google translate 충성스러운 부하가 주군을 살리기 위해 목숨을 바쳤다.
    A loyal subordinate gave his life to save the main army.
  • Google translate 우리 집 개는 주인인 나에게 매우 충성스럽다.
    My dog is very loyal to me, the owner.
  • Google translate 장군, 여기 남으면 죽을 게 뻔합니다.
    General, if you stay here, you'll die.
    Google translate 나는 충성스러운 군인으로서 나라를 지키는 데 앞장서겠다. 먼저 가라.
    I will take the lead in protecting the country as a loyal soldier. go ahead.

충성스럽다: loyal; devoted,ちゅうぎだ【忠義だ】。せいちゅうだ【誠忠だ】,loyal, fidèle,leal, fiel,وفيّ، مخلص,итгэмжит, найдвартай, үнэнч,trung thành,มีความจงรักภักดี, มีความภักดี, มีความซื่อสัตย์,setia, loyal,преданный,忠诚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충성스럽다 (충성스럽따) 충성스러운 (충성스러운) 충성스러워 (충성스러워) 충성스러우니 (충성스러우니) 충성스럽습니다 (충성스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 충성스레: 임금이나 국가에 대하여 진정에서 우러나오는 정성이 있게.

💕Start 충성스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46)