🌟 충성스럽다 (忠誠 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 충성스럽다 (
충성스럽따
) • 충성스러운 (충성스러운
) • 충성스러워 (충성스러워
) • 충성스러우니 (충성스러우니
) • 충성스럽습니다 (충성스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 충성스레: 임금이나 국가에 대하여 진정에서 우러나오는 정성이 있게.
🌷 ㅊㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 충성스럽다
-
ㅊㅅㅅㄹㄷ (
청승스럽다
)
: 궁상맞고 처량하여 마음에 들지 않거나 보기에 좋지 않은 데가 있다.
Tính từ
🌏 CÓ VẺ NÃO NÙNG, CÓ VẺ NÃO NỀ, CÓ VẺ THỂU NÃO: Có phần tiều tụy và thê lương nên không vừa ý hoặc không đẹp mắt. -
ㅊㅅㅅㄹㄷ (
충성스럽다
)
: 참된 마음에서 우러나오는 정성이 있다.
Tính từ
🌏 TRUNG THÀNH: Có sự tận tuỵ xuất hiện từ tấm lòng chân thực. -
ㅊㅅㅅㄹㄷ (
치사스럽다
)
: 행동이나 말 등이 인색하고 남에게 부끄러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 NHỎ NHEN, TẦM THƯỜNG: Hành động hay lời nói tầm thường và đáng xấu hổ đối với người khác.
• Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160)