🌟 충성스럽다 (忠誠 스럽다)

Tính từ  

1. 참된 마음에서 우러나오는 정성이 있다.

1. TRUNG THÀNH: Có sự tận tuỵ xuất hiện từ tấm lòng chân thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 충성스러운 군인.
    A loyal soldier.
  • 충성스러운 부하.
    Loyal subordinate.
  • 충성스러운 신하.
    A loyal retainer.
  • 충성스럽게 전사하다.
    Die loyal.
  • 개가 충성스럽다.
    The dog is loyal.
  • 부하가 충성스럽다.
    His men are loyal.
  • 충성스러운 부하가 주군을 살리기 위해 목숨을 바쳤다.
    A loyal subordinate gave his life to save the main army.
  • 우리 집 개는 주인인 나에게 매우 충성스럽다.
    My dog is very loyal to me, the owner.
  • 장군, 여기 남으면 죽을 게 뻔합니다.
    General, if you stay here, you'll die.
    나는 충성스러운 군인으로서 나라를 지키는 데 앞장서겠다. 먼저 가라.
    I will take the lead in protecting the country as a loyal soldier. go ahead.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충성스럽다 (충성스럽따) 충성스러운 (충성스러운) 충성스러워 (충성스러워) 충성스러우니 (충성스러우니) 충성스럽습니다 (충성스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 충성스레: 임금이나 국가에 대하여 진정에서 우러나오는 정성이 있게.

💕Start 충성스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160)