🌟 추어올리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추어올리다 (
추어올리다
) • 추어올리어 (추어올리어
추어올리여
) • 추어올리니 ()
🗣️ 추어올리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅇㅇㄹㄷ: Initial sound 추어올리다
-
ㅊㅇㅇㄹㄷ (
추어올리다
)
: 옷이나 물건, 신체 일부 등을 위로 끌어 올리다.
Động từ
🌏 XỐC, TÚM, XẮN: Kéo lên trên.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8)